Phiên âm : zhòng xǔ piāo shān.
Hán Việt : chúng hú phiêu san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喣, 吹氣。眾喣飄山指眾人一起吹氣, 足以移動山岳。比喻眾人的力量極大。漢.馮衍〈又與陰就書〉:「眾喣飄山, 當為灰土。」也作「眾喣漂山」。